VIETNAMESE

bồn nước

ENGLISH

water tank

/ˈwɔtər tæŋk/

Bồn nước là vật dùng để chứa nước sinh hoạt, tưới tiêu trong nông nghiệp và chăn nuôi, chứa được cả hóa chất hoặc nhiều loại chất lỏng khác.

Ví dụ

1.

Bồn nước càng cao thì áp lực nước chảy vào các vòi càng lớn.

The greater the height of the water tank, the more water pressure will be there in the taps of the houses.

2.

Một cái bồn nước, bất kể dung tích là bao nhiêu, đều đảm bảo rằng bạn có một nguồn cung cấp nước trong trường hợp khẩn cấp.

A water tank, irrespective of its capacity, ensures that you have some emergency supply.

Ghi chú

Cùng học idiom với tank nhé: - be build like a tank: khỏe mạnh, cường tráng Ví dụ: George started going to the gym every day since January and now he's built like a tank! (George bắt đầu đến phòng tập thể dục hàng ngày kể từ tháng 1 và giờ anh ấy rất cường tráng!) - empty the tank: đóng góp, cống hiến, nỗ lực Ví dụ: The singer empties the tank at his performances. (Người ca sĩ vẫn nỗ lực hết mình trong mỗi buổi biểu diễn.) - have nothing left in the tank: cạn kiệt năng lực, hết sức lực Ví dụ: If we keep having to work 80-hour weeks to get this project done, we'll have nothing left in the tank by the time we reach the deadline. (Nếu chúng ta tiếp tục phải làm việc 80 giờ mỗi tuần để hoàn thành dự án này, chúng ta sẽ cạn kiệt năng lượng ngay khi hoàn thành.)