VIETNAMESE

bánh mì pháp

ENGLISH

baguette

  
NOUN

/ˌbæˈgɛt/

Bánh mì Pháp là loại ổ bánh mì phân biệt được vì chiều dài hơn chiều rộng nhiều và nó có vỏ giòn. Ổ bánh mì Pháp thường rộng 5–6 cm và cao 3–4 cm, nhưng dài tới một mét. Nó thường nặng chỉ 250 gam. Bánh mì Pháp thường được cắt đôi và quét pa tê hay phô mai. Trong bữa sáng Pháp truyền thống, những miếng bánh mì được quét mứt và ngâm vào bát cà phê hay sô-cô-la nóng.

Ví dụ

1.

Bánh mì pháp là một loại bánh mì trắng, dài, ốm, có nguồn gốc từ Pháp.

A baguette is a long, thin stick of white bread, of a type that originally came from France.

2.

Frittata là một món ăn dã ngoại tuyệt vời vào mùa hè, có thể ăn lạnh hoặc kẹp trong nó trong 1 ổ bánh mì pháp giòn.

The frittata makes a brilliant picnic dish in summer served cold on its own or sandwiched in crusty baguettes.

Ghi chú

Bánh mì ở Việt Nam có rất nhiều biến tấu khác nhau. Cùng xem qua tên gọi của chúng trong tiếng Anh là gì nhé:

  • Bánh mì chảo: baguette with combo pan

  • Bánh mì kẹp thịt: pork meat banh mi

  • Bánh mì xá xíu: char siu banh mi

  • Bánh mì thịt nguội: cold cut banh mi

  • Bánh mì ốp la: fried egg banh mi

Đây là những loại bánh mì thông dụng và đặc trưng chỉ có ở Việt Nam, nên sẽ không có từ tiếng Anh tương đương chính xác hoàn toàn.

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)