VIETNAMESE
bản hit
ENGLISH
hit
/hɪt/
hit
Bản hit là một bài hát hoặc nhạc cụ được thu âm, trở nên phổ biến rộng rãi hoặc được nhiều người biết đến.
Ví dụ
1.
Bản hit duy nhất của năm nay là một bài hát của Adele.
The only hit of this year is an Adele's song.
2.
Bài hát mới của Ariana Grande là một bản hit hoàn toàn.
The Ariana Grande's new song is a complete hit.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu từ vựng liên quan đến bài hát nè: - note (Nốt) - pitch (Cao độ) - lyrics (Lời) - rhythm (Giai điệu) - sound (Âm thanh) - climax đoạn cao trào
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết