VIETNAMESE
cà rem
kem
ENGLISH
ice-cream
/ˈaɪˌskrim/
Cà rem là một loại thực phẩm đông lạnh, món ngọt thường dùng làm món ăn nhẹ hoặc món tráng miệng.
Ví dụ
1.
Ăn một que cà rem vào một buổi trưa hè là điều tuyệt vời nhất trong cuộc đời.
Having an ice-cream at a summer midday is the greatest things in my life.
2.
Chúng tôi bán 32 vị cà rem khác nhau.
We sell 32 different flavors of ice-cream.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan tới các món ăn vặt (snack): - popcorn (bắp rang) - ice-cream (kem) - chips (khoai tây chiên) - sweets (kẹo) - chocolate (sô cô la)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết