VIETNAMESE
cây dứa dại
Cây dứa dại là loài cây nhỏ phân nhánh ở ngọn, cao 3 – 4m, với rất nhiều rễ phụ thả xuống đất. Lá mọc ở đầu nhánh thành chùm, gân giữa và mép có gai sắc, quả có màu xanh và sẽ chuyển sang vàng cam khi chín.
ENGLISH
pandanales
/pandanales/
Cây dứa dại là loài cây nhỏ phân nhánh ở ngọn, cao 3 – 4m, với rất nhiều rễ phụ thả xuống đất. Lá mọc ở đầu nhánh thành chùm, gân giữa và mép có gai sắc, quả có màu xanh và sẽ chuyển sang vàng cam khi chín.
Ví dụ
1.
Cây dứa dại là cây thuốc đã được sử dụng trong y học cổ truyền.
Pandanales are medicinal plants that have been used in traditional medicine.
2.
Tôi chưa từng thấy cây dứa dại ngoài đời.
I haven't seen pandanales in real life before.
Ghi chú
Cùng học về các bộ phận của cây nhé! - leaf: chiếc lá - trunk: thân cây - bark: vỏ cây - root: rễ cây - branch: cành cây - twig: cành con, nhánh con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết