VIETNAMESE

cây bạch dương

ENGLISH

birch tree

/bɜrʧ tri/

Cây bạch dương là cây thân gỗ, rụng lá, cao khoảng 25m, vòng ôm 50cm, lá tam giác hình trứng. Vỏ cây màu trắng vì có chứa 35% gôm trắng. Vỏ mọc thành lớp như xếp giấy, có thể lấy dao bóc ra như bóc một tấm bìa cứng.

Ví dụ

1.

Cây bạch dương là cây phát triển nhanh nhưng cần đất ẩm và mát để phát triển mạnh.

Birch trees are fast growers but require cool, moist soil to thrive.

2.

Lá, vỏ và chồi của cây bạch dương được dùng để làm thuốc.

The leaves, bark, and buds of the birch tree are used to make medicine.

Ghi chú

Cùng học từ vựng liên quan đến cây nhé! - bark: vỏ cây - branch: cành cây - leaf: lá cây - sap: nhựa cây - tree stump = stump: gốc cây