VIETNAMESE

banh

trái bóng

ENGLISH

ball

/bɔːl/

Banh là từ phương ngữ chỉ trái bóng, là vật thể có dạng tròn, hình cầu nhưng đôi khi có hình bầu dục, được sử dụng dưới nhiều mục đích khác nhau.

Ví dụ

1.

Bạn nam thích chơi với banh trong khi các bé gái thích chơi búp bê.

Boys usually like to play with balls while the girls prefers to play dolls.

2.

Cậu ấy đá trái banh ngay vào cửa sổ lớp học.

He kicked the ball straight into the classroom's window.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu từ vựng của một số môn thể thao chơi với banh nha: - lacrosse (Bóng vợt) - hockey (Khúc côn cầu) - polo (Mã cầu) - table tennis (Bóng bàn) - dodgeball (Bóng né) - cricket (Bóng gậy)