VIETNAMESE

bì lợn

bì lợn

ENGLISH

shredded pork skin

/ˈʃrɛdəd pɔrk skɪn/

Bì là da heo đã được chế biến với các loại gia vị. Bì là món ăn chứa hàm lượng protein cao nổi trội trong nhóm thực phẩm từ thịt lợn.

Ví dụ

1.

Bì lợn là một trong những món ăn truyền thống Việt Nam mà bạn nên thử.

Shredded pork skin is one of the Vietnamese traditional food that you should try.

2.

Tôi thích bì lợn nhưng mà tôi không cách để làm nó.

I love shredded pork skin but I don't know how to make it.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến từ shred nhé: - shred (n): một miếng nhỏ, mỏng được cắt ra từ một thứ khác - shred (v): cắt thứ gì đó thành miếng mỏng, nhỏ. - in shreds (idiom): very badly damaged