VIETNAMESE

cà tím

ENGLISH

egg plant

/ɛg plænt/

aubergine

Cà là cây thân cỏ, có nhiều loài, lá có lông, hoa màu tím hay trắng, quả chứa nhiều hạt, thường dùng làm thức ăn.

Ví dụ

1.

Món ăn này được chế biến bằng cách xào cà tím, khoai tây, cà rốt, ớt xanh và ớt sừng.

This dish is prepared by sauteing cubed egg plant, potatoes, carrots, green peppers and courgettes.

2.

Cà tím có chất chống oxy hóa như vitamin A và C, giúp bảo vệ các tế bào của bạn khỏi bị hư hại.

Egg plant has antioxidants like vitamins A and C, which help protect your cells against damage.

Ghi chú

Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas