VIETNAMESE

bắp xào

ENGLISH

stir fried corn

/stɜr fraɪd kɔrn/

Bắp xào là món ăn vặt quen thuộc, được chế biến bằng cách xào bắp với bơ, tép và thêm ít hành lá.

Ví dụ

1.

Bắp xào là một món ăn đường phố phổ biến ở Sài Gòn.

Stir fried corn is a common street food in Saigon.

2.

Tôi rất thích ăn bắp xào tỏi ớt.

I love eating stir fried corn with garlic and chilli.

Ghi chú

Cùng học idiom với corn nhé! - a can of corn: việc gì đó dễ làm được Ví dụ: I thought I was going to fail the test, but it turned out to be a can of corn! (Tôi tưởng mình sẽ trượt bài kiểm tra, nhưng hóa ra lại rất dễ làm!) - acknowledge the corn: chấp nhận sai sót, khuyết điểm của bản thân Ví dụ: Come on, you'll get a lesser punishment if you just acknowledge the corn. (Thôi nào, bạn sẽ nhận hình phạt nhẹ hơn nếu bạn nhận sai đấy.) - corned: say rượu Ví dụ: Do you remember last night at the bar at all? You were really corned. (Bạn có nhớ gì chuyện đêm qua ở quán bar không? Bạn đã thực sự rất say đó.)