VIETNAMESE

bác sĩ chẩn đoán hình ảnh

ENGLISH

radiologist

  
NOUN

/ˌreɪdiˈɒlədʒɪst/

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh là các bác sĩ sử dụng tia X, sóng siêu âm hoặc từ trường (MRI) để thể hiện cấu trúc cơ thể con người bằng hình ảnh theo quy ước nhằm cung cấp những thông tin lâm sàng cho bác sĩ.

Ví dụ

1.

Andy đã nhờ bác sĩ chẩn đoán hình ảnh chụp X-quang cho anh ấy.

Andy had a radiologist take an X-ray image for him.

2.

Bác sĩ chẩn đoán hình ảnh của Kate đã giới thiệu cô ấy đến một chuyên gia của bệnh viện.

Kate's radiologist referred her to a hospital specialist.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Radio (n): Thiết bị phát và thu sóng âm thanh.

Ví dụ: Tôi thường nghe radio vào buổi sáng để cập nhật tin tức. (I often listen to the radio in the morning to catch up on the news.)

Radiate (v): Phát ra năng lượng hoặc ánh sáng.

Ví dụ: Mặt trời phát ra ánh sáng và nhiệt. (The sun radiates light and heat.)

Radiation (n): Sự phát ra năng lượng dưới dạng sóng hoặc hạt.

Ví dụ: Phòng thí nghiệm này nghiên cứu về các loại phát xạ khác nhau. (This laboratory studies different types of radiation.)

Radiator (n): Thiết bị làm nóng bằng cách phát ra nhiệt.

Ví dụ: Khi trời lạnh, chúng tôi bật máy sưởi để làm ấm phòng. (When it's cold, we turn on the radiator to heat the room.)

Radioactive (adj): Có tính phóng xạ, phát ra bức xạ.

Ví dụ: Chất thải phóng xạ cần được xử lý cẩn thận. (Radioactive waste needs to be handled carefully.)

Radiology (n): Ngành y học liên quan đến hình ảnh y khoa và xạ trị.

Ví dụ: Bác sĩ chuyên về xạ trị đã chụp X-quang để kiểm tra phổi của bệnh nhân. (The radiology specialist took an X-ray to examine the patient's lungs.)