VIETNAMESE
dải ruy-băng
ENGLISH
ribbon
/ˈrɪbən/
Dải ruy-băng là một dây có chất liệu mỏng, thường làm bằng vải, chất dẻo hoặc kim loại, được sử dụng chủ yếu tạo liên kết ràng buộc trang trí hoặc thắt/cột.
Ví dụ
1.
Món quà của cô được thắt bằng dải ruy-băng màu vàng.
Her present was tied with yellow ribbon.
2.
Cô ấy đang đeo hai dải ruy-băng lụa màu xanh lam trên tóc.
She was wearing two blue silk ribbons in her hair.
Ghi chú
Ý nghĩa của ribbon-cutting
Biểu tượng cho sự bắt đầu chính thức của một dự án hoặc cơ sở: Ribbon-cutting là một sự kiện quan trọng đánh dấu sự khởi đầu chính thức của một công trình xây dựng, một doanh nghiệp mới hoặc một dự án cộng đồng.
Ví dụ:
Chủ tịch hội đồng quản trị đã cắt băng khánh thành để mở đầu cho trung tâm mua sắm mới. (The chairman of the board cut the ribbon to inaugurate the new shopping center.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết