VIETNAMESE
dải ruy-băng
ENGLISH
ribbon
/ˈrɪbən/
Dải ruy-băng là một dây có chất liệu mỏng, thường làm bằng vải, chất dẻo hoặc kim loại, được sử dụng chủ yếu tạo liên kết ràng buộc trang trí hoặc thắt/cột.
Ví dụ
1.
Món quà của cô được thắt bằng dải ruy-băng màu vàng.
Her present was tied with yellow ribbon.
2.
Cô ấy đang đeo hai dải ruy-băng lụa màu xanh lam trên tóc.
She was wearing two blue silk ribbons in her hair.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến arts (nghệ thuật):
- abstract painting (tranh trừu tượng)
- contemporary art (nghệ thuật đương đại)
- graffiti (nghệ thuật đường phố)
- realism (chủ nghĩa hiện thực)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết