VIETNAMESE

cơm rang

cơm chiên

ENGLISH

fried rice

/fraɪd raɪs/

Cơm chiên hay cơm rang là một món cơm nấu đã được chế biến trong chảo hoặc chảo rán và thường được trộn với các thành phần khác như trứng, rau, hải sản hoặc thịt.

Ví dụ

1.

Tôi yêu cầu đặt bốn suất cơm rang.

I requested to order four servings of fried rice.

2.

Cho bữa sáng, chúng tôi dùng cơm rang, khoai tây và súp đậu xanh.

For breakfast, we have fried rice, potato and green bean soup.

Ghi chú

Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức. (Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ). Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + rice hoặc là rice with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món cơm ở Việt Nam. Ví dụ: chicken rice có nghĩa là cơm gà hoặc Vietnamese broken rice with grilled pork chop có nghĩa là cơm sườn. Trường hợp này có xuất xứ và phương pháp nấu của món ăn nên tên gọi của nó sẽ được hình thành bằng công thức nguồn gốc xuất xứ + phương pháp nấu + rice (Yangzhou fried rice: cơm chiên dương châu).