VIETNAMESE
cây hạt dẻ
cây dẻ, cây dẻ thơm, cây sơn hạch đào
ENGLISH
chestnut
/ˈʧɛˌsnʌt/
Cây hạt dẻ là loài thực vật thuộc loại thân gỗ, có tuổi thọ sống lâu năm và có nguồn gốc từ những nước ở khu vực châu Âu, bán đảo châu Á. Quả dẻ có hình cầu, non có màu xanh, khi già chín vỏ chuyển màu nâu và nứt vỏ.
Ví dụ
1.
Cây hạt dẻ cần được trồng ở nơi có nắng trên đất cát pha, nhiều mùn, sâu, thoát nước tốt.
Chestnuts need to be planted in a sunny spot in sandy, loamy, deep soil with good drainage.
2.
Cây hạt dẻ có thể là một loại cây trồng có lợi nhuận rất cao.
Chestnuts can be a very profitable crop.
Ghi chú
Các loại hạt giàu dinh dưỡng ngày càng phổ biến. Cùng nhau điểm qua tên một số loại hạt trong tiếng Anh để bổ sung thêm kiến thức về chủ đề này nhé! - Sweet chestnut: hạt dẻ - Pistachio: hạt dẻ cười - Almond: hạt hạnh nhân - Pumpkin seed: hạt bí - Cashew: hạt điều
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết