VIETNAMESE
bánh xốp
bánh ốc quế
ENGLISH
wafer
/weɪfər/
Bánh xốp là một loại bánh quy giòn, thường ngọt, rất mỏng, phẳng, nhẹ và khô, thường được dùng để trang trí kem lạnh và cũng được dùng để trang trí một số món ngọt.
Ví dụ
1.
Dax thích ăn bánh xốp với kem.
Dax enjoy eating wafer with ice-cream.
2.
Vị bánh xốp yêu thích của tôi là vị dâu tây.
My favourite favour of wafer is the strawberry one.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về các món tráng miệng: - wafer (bánh xốp) - popcorn (bắp rang) - snack (bim bim) - pastry (bánh ngọt) - cupcake (bánh cupcake)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết