VIETNAMESE
cơm chiên hải sản
ENGLISH
seafood fried rice
/ˈsiˌfud fraɪd raɪs/
Cơm chiên hải sản là món cơm kết hợp các nguyên liệu như cơm chiên vàng giòn, tôm mực, thanh cua cùng các loại rau củ.
Ví dụ
1.
Cơm chiên hải sản là lựa chọn hoàn hảo cho những bạn không biết nên ăn gì.
Seafood fried rice is the perfect choice for those days when you don't know what to eat.
2.
Cơm chiên hải sản phổ biến từ bữa cơm gia đình, nhà hàng bình dân đến cao cấp.
Seafood fried rice is popular from family meals, casual restaurants to high-end restaurants.
Ghi chú
Hầu hết các món ăn, đặc biệt là những món đặc trưng theo quốc gia hoặc vùng, miền, sẽ không có tên gọi tiếng Anh chính thức. Tên gọi của các món ăn trong tiếng Anh thường được hình thành bằng cách kết hợp những thực phẩm có trong món ăn đó; nhưng để giúp các bạn dễ nhớ hơn thì DOL sẽ khái quát tên gọi một số món ăn Việt Nam thành công thức. (Lưu ý: Công thức này không áp dụng với tất cả các món, sẽ có trường hợp ngoại lệ). Chúng ta thường dùng công thức: tên loại thức ăn kèm + rice hoặc là rice with + tên loại thức ăn kèm để diễn tả các món cơm ở Việt Nam. Ví dụ: chicken rice có nghĩa là cơm gà hoặc Vietnamese broken rice with grilled pork chop có nghĩa là cơm sườn. Trường hợp này có xuất xứ và phương pháp nấu của món ăn nên tên gọi của nó sẽ được hình thành bằng công thức nguồn gốc xuất xứ + phương pháp nấu + rice (Yangzhou fried rice: cơm chiên dương châu).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết