VIETNAMESE

cải xoong

cải xà lách xoong, xà lách xoong

ENGLISH

watercress

/ˈwɔtərˌkrɛs/

Cải xoong là loại rau lá xanh, nhỏ, thân tròn ăn được và có vị hơi cay nồng.

Ví dụ

1.

Cải xoong rất giàu vitamin C, giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch của bạn và chữa lành vết thương.

Watercress is rich in vitamin C, which supports your immune system, helps you heal from injuries.

2.

Cách để hương vị cay tươi của cải xoong tỏa ra rõ nhất là trộn nó vào món salad.

The way that allows watercress's peppery green flavor to shine best is s to toss it into a salad.

Ghi chú

Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas