VIETNAMESE
cá đao
ENGLISH
sawfish
/ˈsɔˌfɪʃ/
carpenter sharks, Pristiformes
Cá đao là loài cá có họ hàng với cá mập và cá đuối, với đặc trưng là một mũi sụn dài ra ở mõm. Chúng có chiều dài 7 mét, với những chiếc răng “cưa” vừa là vũ khí vừa là cơ quan cảm giác giúp chúng cảm nhận được con mồi. Cá đao có thể trở nên cực kỳ nguy hiểm nếu bị khiêu khích.
Ví dụ
1.
Cá đao được tìm thấy trên toàn thế giới ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới ở các vùng nước lợ và biển ven biển.
Sawfish are found worldwide in tropical and subtropical regions in coastal marine and brackish estuarine waters.
2.
Cá đao là loài sinh sản tương đối chậm và cá cái thường sinh non.
Sawfish are relatively slow breeders and the females give birth to live young.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt sawfish và sawshark nha! - sawfish (cá đao): thuộc họ cá đuối. Ví dụ: People think that the underneath of a sawfish looks funny. (Mọi người cho rằng mặt dưới của một con cá đao trông rất buồn cười.) - sawshark (cá nhám cưa): thuộc họ cá mập. Ví dụ: The sawshark is relatively larger than the sawfish. (Cá nhám cưa tương đối lớn hơn cá đao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết