VIETNAMESE
nón quai thao
nón ba tầm, nón dẹt, nón thúng
ENGLISH
flat palm hat with fringes
/flæt pɑm hæt wɪð ˈfrɪnʤɪz/
Nón quai thao là một loại nón đắt tiền, đẹp và sang trọng, chủ yếu phổ biến ở các vùng Bắc bộ - Trung bộ.
Ví dụ
1.
Nón quai thao là nét đẹp truyền thống của miền Bắc Việt Nam.
A flat palm hat with fringes is the traditional beauty of Northern Vietnam.
2.
Làm những chiếc nón quai thao phức tạp hơn làm những chiếc nón bình thường.
Making a flat palm hat with fringes is more complex than normal hats.
Ghi chú
Chúng ta cùng học từ vựng về trang phục truyền thống của Việt Nam nha!
- traditional costume: trang phục truyền thống
- south Vietnamese pajama: áo Bà Ba
- the Ao dai: áo dài
- palm-leaf conical hat: nón lá
- flat: tà áo
Các nghĩa của Hat
- Nghĩa 1: Một vật đội đầu thường có vành.
Ví dụ: Cô ấy đội một chiếc mũ rộng vành trong ngày nắng. (She wears a wide-brimmed hat on sunny days.)
- Nghĩa 2: Một vị trí hay vai trò trong công việc.
Ví dụ: Trong công ty này, anh ấy đảm nhận nhiều việc khác nhau. (In this company, he wears many hats.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết