VIETNAMESE

bánh mì ngọt

ENGLISH

sweet bread

  
NOUN

/swit brɛd/

Bánh mì ngọt là tên gọi của các loại bánh có kết cấu dạng bông mềm, nở xốp và thành phần có nhiều ngọt cùng chất béo hơn loại bánh thông thường.

Ví dụ

1.

Đây là một loại bánh mì ngọt Giáng sinh và Năm mới giống như Panettone - một loại bánh Giáng sinh khác nhưng không có kẹo trái cây bên trong.

This is a Christmas and New Year's sweet bread that's kind of like Panettone - another Christmas cake but without the candied fruit inside.

2.

Bạn có thể dễ dàng tìm thấy nhiều loại bánh bông lan hay bánh mì ngọt với nhiều loại nhân hạt bên trong ở Châu Âu.

You can easily find a variety of sponge cakes or sweet bread with a wide variety of nuts inside in Europe.

Ghi chú

Thế giới bánh pastry - những loại bánh làm từ hỗn hợp bột, trứng, chất béo và dùng phương pháp nướng - rất rộng lớn và đa dạng nhiều thể loại. Hãy cùng nhau tìm hiểu 2 loại bánh mì phổ biến để hiểu hơn một phần nhỏ trong chủ đề bánh mì nhé!

Bánh mì - Bread 

  • Bánh mì thường: lean yeast bread

  • Bánh mì ngọt: rich yeast bread

Bánh mì nhanh - Quick bread

  • Bánh nướng xốp: muffins

  • Bánh scone: scones

  • Ổ bánh mì: loaf

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)