VIETNAMESE
cây cỏ lau
cỏ lau
ENGLISH
reed
/rid/
Cây cỏ lau là loài cây thân thảo lâu năm mọc bụi khá to. Cụm hoa cỏ Lau có màu trắng sáng, trên cụm hoa có nhiều bông nhỏ.
Ví dụ
1.
Những con chim làm tổ trong những cây cỏ lau dọc theo bờ sông.
The birds build their nests in reed beds along the river bank.
2.
Cây cỏ lau là loài cây thân thảo lâu năm mọc bụi khá to.
Reed is a perennial herbaceous plant that grows quite large.
Ghi chú
Cây cỏ lau (reed) là loài cây thân thảo lâu năm mọc bụi khá to. Cụm hoa cỏ lau có màu trắng sáng (bright white), trên cụm hoa có nhiều bông nhỏ. Bông hoa cỏ lau có ý nghĩa tượng trưng cho sức mạnh tiềm ẩn (hidden strength) để thực hiện được những điều mong ước lớn lao (great wishes). Bông cỏ lau khô biểu tượng cho sức sống mãnh liệt (vitality) giữa thiên nhiên và cuộc sống.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết