VIETNAMESE

âm thanh

ENGLISH

sound

/saʊnd/

Âm thanh là một hiện tượng vật lý đơn giản được tạo ra bởi sự rung động của vật thể, và sự rung động đó lan truyền qua một môi trường trung gian đến tai người nghe.

Ví dụ

1.

George đã nghe thấy một âm thanh lớn vào đêm đó.

George heard a loud sound from his kitchen that night.

2.

May mắn thay, tôi đã nghe thấy âm thanh yếu ớt của trái tim cô ta.

Unfortunately, I hear the faint sound of her heartbeat.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu collocations của "sound" nè: - Tiếng động lớn: loud sound - Tiếng động nhỏ: faint sound - Tiếng động dần tắt: a sound dies away - Phát ra tiếng động: to make a sound - Cụm dùng để đồng ý với lời đề nghị nào đó: "sounds like a plan"