VIETNAMESE
bờm ngựa
ENGLISH
horse mane
/hɔrs meɪn/
Bờm ngựa là đám lông mọc dài trên cổ của ngựa.
Ví dụ
1.
Ngựa con có bờm ngựa ngắn thường được chải kỹ.
Ponies with short horse manes usually have their manes combed.
2.
Bờm ngựa được cho là có tác dụng giữ ấm cho cổ và có thể giúp nước chảy ra khỏi cổ.
The horse mane is thought to keep the neck warm, and possibly to help water run off the neck.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thành ngữ trong tiếng Anh liên quan đến ngựa nha! - hold one's horses: đợi/kiên nhẫn một chút. Ví dụ: Tala's mom told her to hold her horses because the cake wasn't ready. (Mẹ của Tala bảo cô ấy hãy đợi một chút vì bánh chưa sẵn sàng.) - dark horse: người thắng cuộc bất ngờ. Ví dụ: The athlete was considered a dark horse because she was an unknown before the contest. (Vận động viên này được coi là người thắng cuộc bất ngờ vì cô là một ẩn số trước cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết