VIETNAMESE

bánh táo

ENGLISH

apple pie

/ˈæpəl paɪ/

Bánh táo là một loại bánh pie với thành phần chính là táo tây.

Ví dụ

1.

Bánh táo mới nướng là một món tráng miệng ngon.

Freshly baked apple pie makes a tasty dessert.

2.

Đối với món tráng miệng, chúng ta có bánh táo, bánh pho mát hoặc trái cây.

For dessert, we have apple pie, cheesecake or fruit.

Ghi chú

Pietart là 2 loại bánh nướng phổ biến và thường được nhắc đến cùng nhau. Hãy cùng DOL phân biệt chúng nhé! - Giống nhau: Thuộc dòng bánh pastry, kết cấu gồm phần vỏ cứng giòn và phần nhân được biến tấu bên trong - Khác nhau: Pie có phần vỏ gồm 3 lớp là lớp vỏ làm đế, lớp nhân và một lớp nhỏ nữa ở trên cùng bọc lấy phần nhân. Tart có phần vỏ bánh khá mỏng và nhân thường bị lộ ra bên ngoài, kích cỡ nhỏ hơn rất nhiều so với bánh Pie.