VIETNAMESE

màu nước

ENGLISH

watercolor

  
NOUN

/ˈwɔtərˌkʌlər/

Màu nước là một công cụ có nhiều màu sắc được dùng để tạo nên những bức tranh sống động. Đây là chất liệu mà nhiều người ưa chuộng để thiết kế mỹ thuật và sáng tạo nghệ thuật.

Ví dụ

1.

Sử dụng màu nước khiến quần áo cậu ấy bị bẩn.

Using watercolor makes his clothes dirty.

2.

Bạn không nên dùng màu nước nếu không biết cách sử dụng bởi nó sẽ làm tác phẩm của bạn trông tệ hơn.

You shouldn't use watercolor if you don't know how to use it because it may make your artwork get worse.

Ghi chú

Các loại màu sắc trong hội họa

Water color (Màu nước):

  • Chất màu hòa tan trong nước để vẽ tranh.
    • Ví dụ: "Cô bé dùng màu nước để vẽ bức tranh về biển." (The little girl used water color to paint a picture of the sea.)

Oil paint (Sơn dầu):

  • Chất màu hòa tan trong dầu để vẽ tranh.
    • Ví dụ: "Anh ấy sử dụng sơn dầu để tạo ra những bức tranh sống động." (He uses oil paint to create vibrant paintings.)

Crayon (Bút sáp màu):

  • Dụng cụ vẽ bằng sáp màu, thường dùng cho trẻ em.
    • Ví dụ: "Trẻ em thích vẽ bằng bút sáp màu." (Children love drawing with crayons.)