VIETNAMESE
át rô
ENGLISH
Ace of diamonds
/eɪs ɒv ˈdaɪəməndz/
Át rô là lá Át chất rô trong bộ bài Tây.
Ví dụ
1.
Át rô là lá có chữ A và hình thoi màu đỏ.
Ace of diamonds is the card with a red A and a diamond shape on it.
2.
Lá át rô là biểu tượng của sự tăng trưởng tài chính.
The ace of diamonds is a symbol of financial increase.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng về bộ bài tây nè: - Ace of hearts (Át cơ) - Ace of clubs (Át chuồn) - Ace of spades (Át bích) - Queen (Q) (Lá Đầm) - suit (Chất bài)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết