VIETNAMESE

cải dầu

cải vàng

ENGLISH

rapeseed

/ˈreɪpˌsid/

Cải dầu là một loài thực vật có hoa trong họ Cải, là một loại cây hàng năm, cao từ 30 cm trở lên. Các lá của nó nhẵn, màu xanh lục hơi xanh và hình vỏ sò. Hoa màu vàng bốn cánh có gai.

Ví dụ

1.

Cải dầu được trồng để sản xuất thức ăn gia súc, dầu thực vật ăn được và dầu diesel sinh học.

Rapeseed is grown for the production of animal feed, edible vegetable oils, and biodiesel.

2.

Cải dầu là một nguồn cung cấp vitamin E tuyệt vời.

Rapeseed is an excellent source of vitamin E.

Ghi chú

Cùng học từ vựng tiếng Anh về các loại rau, củ, quả nhé! - Súp lơ: cauliflower - Cà tím: eggplant - Rau chân vịt (cải bó xôi): spinach - Bắp cải: cabbage - Bông cải xanh: broccoli - Cần tây: celery - Đậu Hà Lan: peas