VIETNAMESE

bánh bích quy

ENGLISH

biscuit

/ˈbɪskət/

Bánh bích quy là từ dùng để gọi các sản phẩm bột nướng lên thành bánh. Thuật ngữ này được áp dụng cho hai dòng sản phẩm riêng biệt: bích quy cứng (dẹt, không ủ men, ở châu Âu) và bích quy mềm (có ủ men, ở Bắc Mỹ).

Ví dụ

1.

Luôn luôn có một số trái cây và một ít sôcôla hoặc bánh bích quy ở nhà ông bà tôi.

There are always some fruit and a few chocolates or biscuits at my grandparent's house.

2.

Công ty bánh bích quy của Angela Black là một câu chuyện thành công hiếm hoi trong thời kỳ suy thoái này.

Angela Black's biscuit company is a rare success story in these times of recession.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)