VIETNAMESE
bánh thánh
bánh lễ, Thánh Thể
ENGLISH
Sacramental bread
/ˈsækrəməntəl brɛd/
Communion bread, Altar bread, Eucharist wafer, the Lamb or simply the host
Bánh Thánh còn gọi là Thánh Thể là một tượng trưng phổ biến của những người theo Kitô giáo. Bánh này thường làm bằng bột mì hoặc bột lúa mạch, thường không được lên men.
Ví dụ
1.
Bánh Thánh là một phần bánh được dùng để Rước Lễ trong nhiều nhà thờ Thiên chúa giáo.
Sacramental Bread is a portion of bread used for Holy Communion in many Christian churches.
2.
Bánh Thánh là một loại bánh mì không men thường được làm từ bột mì, nước và muối.
Sacramental bread is a type of unleavened bread typically made from wheat flour, water, and salt.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng tiếng Anh về Thiên Chúa giáo nhé: - Eucharist: Thánh Thể - church: nhà thờ - carol: thánh ca - confession: xưng tội - parish: giáo xứ
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết