VIETNAMESE
bò biển
ENGLISH
sea cow
/si kaʊ/
sirenia
Bò biển là loài động vật có vú sống dưới biển, da màu xám, có mối liên hệ khá gần gũi với loài voi.
Ví dụ
1.
Bò biển Steller đã tuyệt chủng nhiều năm trước.
Steller's sea cows were extinct many years ago.
2.
Rong biển và tảo bẹ là nguồn thức ăn chính của bò biển.
Seaweed and kelp were sea cows' main sources of food.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến bò biển nha! - mammal (động vật có vú) - manatee (lợn biển) - dugong (cá cúi) - kelp (tảo bẹ) - seaweed (rong biển) - harpooning (săn bắt bằng lao)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết