VIETNAMESE
bơ ca cao
ENGLISH
cocoa butter
/ˈkəʊkəʊ ˈbʌtə/
Bơ cacao là chất béo hữu cơ được chiết xuất từ hạt cacao.
Ví dụ
1.
Bơ đậu phộng thì rẻ hơn rất nhiều so với bơ ca cao.
Peanut butter is much more affordable than cocoa butter.
2.
Mặc dù bơ ca cao khá đắt, nhưng mà nó giàu dinh dưỡng đối với sức khoẻ của chúng ta.
Although cocoa butter is quite expensive, it is nutritious to our health.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu từ vựng về một số loại thực phẩm thiết yếu hàng ngày: - peanut butter (bơ đậu phộng) - olive oil (dầu ô liu) - fish oil (dầu cá) - cheese (phô mai) - dairy product (các sản phẩm có nguồn gốc từ sữa)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết