VIETNAMESE

bông hoa đẹp

ENGLISH

beautiful flower

/ˈbjutəfəl ˈflaʊər/

Bông hoa đẹp là bông hoa có vẻ ngoài bắt mắt.

Ví dụ

1.

Họ có một vài bông hoa đẹp trong khu vườn.

They get some beautiful flowers in their garden.

2.

Bông hoa đẹp kia thơm quá. Chúng ta hái nó đi.

That beautiful flower is fragrant. Let's pick it.

Ghi chú

Chúng ta cùng học bộ phận của hoa nhé! - petal: cánh hoa - sprout: vòi nhụy - stem: cuống, cọng - leaf:- bud: nụ hoa - pollen: phấn hoa - thorn: gai - stigma: đầu nhụy