VIETNAMESE
bánh hoa quả
ENGLISH
fruitcake
/ˈfrutˌkeɪk/
fruit pie
Bánh hoa quả là một loại bánh được làm bằng kẹo hoặc trái cây sấy khô, các loại hạt và gia vị. Bánh trái cây thường được phục vụ trong lễ cưới và Giáng sinh.
Ví dụ
1.
Cô ấy vào bếp để lấy một ít bánh hoa quả cho chúng tôi.
She went to the kitchen to get some fruitcakes for us.
2.
Tôi rất thích quả anh đào, nhưng tôi không bao giờ cho chúng vào bánh hoa quả.
I love cherries, but I never put them in fruitcakes.
Ghi chú
Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)
Cùng DOL khám phá các idiom của fruit nhé!
Bear fruit - Đạt được kết quả thành công từ những nỗ lực đã bỏ ra.
Ví dụ: Những nỗ lực của cô ấy cuối cùng cũng đã mang lại kết quả. (Her efforts have finally borne fruit.)
(Her efforts have finally borne fruit.)
Low-hanging fruit - Những mục tiêu hoặc nhiệm vụ dễ đạt được, không đòi hỏi nhiều công sức.
Ví dụ: Chúng ta nên bắt đầu với những công việc dễ dàng trước. (We should start with the low-hanging fruit first.)
(We should start with the low-hanging fruit first.)
Fruit of one’s loins - Con cái của một người.
Ví dụ: Ông ấy rất tự hào về hai đứa con của mình. (He is very proud of the fruits of his loins.)
(He is very proud of the fruits of his loins.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết