VIETNAMESE

bánh hoa quả

ENGLISH

fruitcake

/ˈfrutˌkeɪk/

fruit pie

Bánh hoa quả là một loại bánh được làm bằng kẹo hoặc trái cây sấy khô, các loại hạt và gia vị. Bánh trái cây thường được phục vụ trong lễ cưới và Giáng sinh.

Ví dụ

1.

Cô ấy vào bếp để lấy một ít bánh hoa quả cho chúng tôi.

She went to the kitchen to get some fruitcakes for us.

2.

Tôi rất thích quả anh đào, nhưng tôi không bao giờ cho chúng vào bánh hoa quả.

I love cherries, but I never put them in fruitcakes.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)