VIETNAMESE

âm thanh bị rè

âm rè

ENGLISH

buzzing noise

/ˈbʌzɪŋ nɔɪz/

Âm thanh bị rè là tiếng sóng âm bị nhiễu phát ra âm thanh "rè rè"

Ví dụ

1.

Tín hiệu của tôi tệ quá. Tôi có thể nghe thấy âm thanh bị rè lớn khi nói chuyện điện thoại.

My signal is so bad. I can hear the loud buzzing noise while I'm on phone.

2.

Âm thanh bị rè từ điện thoại tôi làm tôi sao nhãng khỏi giọng cô ấy.

The buzzing noise from my phone distracts me from her voice.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến tín hiệu, đường truyền và âm thanh nè: - signal (Tín hiệu) - wave interference (Nhiễu sóng) - wave (Sóng) - wavelength (Bước sóng) - to make a sound (Phát ra tiếng động)