VIETNAMESE
cành cây nhỏ
ENGLISH
small tree branch
/smɔl tri brænʧ/
Cành cây nhỏ là nhánh cây nhỏ mọc từ thân hay từ nhánh to ra.
Ví dụ
1.
Đừng bẻ những cành cây nhỏ đó.
Don't break those small tree branches.
2.
Nhìn vào cành cây nhỏ đang rơi kìa!
Look at the falling small tree branch!
Ghi chú
Cùng học về các bộ phận của cây nhé! - leaf: chiếc lá - trunk: thân cây - bark: vỏ cây - root: rễ cây - branch: cành cây - twig: cành con, nhánh con
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết