VIETNAMESE
bọ chét
ENGLISH
flea
/fli/
Bọ chét là những côn trùng hút máu nhỏ, không cánh (thuộc bộ Siphonaptera) có đặc điểm chuyển động nhảy. Nó chủ yếu hút máu động vật.
Ví dụ
1.
Bột bọ chét là một cách để chữa bọ chét cho chó.
Flea powder is a way to cure dog fleas.
2.
Chi rận nước là một loại bọ chét sống dưới nước.
Daphnia is a type of water flea.
Ghi chú
phân biệt flea và tick nha! - flea (bọ chét): một loài côn trùng không cánh có sáu chân có thể nhảy. Ví dụ: Dog fleas are persistent but curable. (Bọ chét ở chó dai dẳng nhưng có thể chữa được.) - tick (ve): có sáu đến tám chân và là loài nhện. Ví dụ: Most tick bites are harmless and don't need medical treatment. (Hầu hết các vết cắn của ve đều vô hại và không cần điều trị y tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết