VIETNAMESE

bó lúa

ENGLISH

sheaf of wheat

/ʃif əv wit/

Bó lúa là một chùm cây lúa đã được cắt và cột lại thành bó.

Ví dụ

1.

Biểu tượng của tỉnh là một bó lúa và thường được sử dụng để nhận biết các chương trình và tổ chức chính phủ.

The provincial symbol is a sheaf of wheat and is generally used to identify government programs and organizations.

2.

Nông nghiệp được thể hiện bằng một bó lúa, một cái liềm và một cái cày.

Agriculture is represented by a sheaf of wheat, a sickle, and a plow.

Ghi chú

Cùng phân biệt wheatrice nhé! - wheat (lúa) là một loại cây lương thực thuộc họ hòa thảo. Ví dụ: China has the largest land area devoted to wheat production. (Trung Quốc là quốc gia có diện tích đất trồng lúa lớn nhất.) - rice (gạo) là một sản phẩm lương thực thu từ cây lúa. Ví dụ: Rice provides more vitamins and minerals but bread is lower in calories and carbohydrates. (Gạo cung cấp nhiều vitamin và khoáng chất hơn nhưng bánh mì ít calo và carbohydrate hơn.)