VIETNAMESE

bèo

ENGLISH

water fern

/ˈwɔtər fɜrn/

Bèo là cây sống nổi trên mặt nước, rễ bung thành chùm, có nhiều loại khác nhau, thường dùng làm thức ăn cho lợn hoặc làm phân xanh.

Ví dụ

1.

Bèo có thể làm thay đổi hệ sinh thái tự nhiên.

The water fern could modify the native ecosystem.

2.

Bèo là một loài thực vật nhỏ nổi trên mặt nước, tạo thành những thảm dày đặc.

Water fern is a small free-floating water plant that forms dense mats.

Ghi chú

Chúng ta cùng học học từ vựng về các loại bèo nha! - pistia: bèo cái - wolffia: bèo tấm - azolla: bèo dâu - water hyacinth: bèo nhật bản - salvinia natans: bèo ong