VIETNAMESE
cơm suất
ENGLISH
box meal
/bɑkst mil/
Cơm suất là loại bữa ăn tiện lợi đóng theo suất, thường có giá rẻ.
Ví dụ
1.
Thường thì cơm suất có giá rẻ hơn.
Generally, box meals are cheaper.
2.
Cơm suất phổ biến với dân văn phòng bởi độ tiện lợi của chúng.
Box meals are popular among office workers due to their convenience.
Ghi chú
Từ vựng về các loại món ăn cơ bản: - appetizer: món khai vị - main cource: món chính - vegetable: rau củ - dessert: tráng miệng - fruit: trái cây - fast food: đồ ăn nhanh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết