VIETNAMESE
phấn viết
ENGLISH
chalk
/ʧɑrt/
Phấn viết là một vật dụng quen thuộc với nhà trường và học sinh, sinh viên, thường được dùng để viết hoặc vẽ.
Ví dụ
1.
Cô đã viết nguệch ngoạc một ghi chú bằng phấn viết trên bảng đen.
She had scrawled a note in chalk across the blackboard.
2.
Phấn viết đang dần bị loại bỏ bởi chúng gây ra bụi khi giáo viên dùng chúng.
Chalk is being removed gradually because it causes dust when teachers use it.
Ghi chú
Các idioms với chalk
"Chalk it up to" - Quy trách nhiệm hoặc giải thích một điều gì đó là do nguyên nhân nào đó.
Ví dụ: "Tôi nghĩ chúng ta có thể quy về kinh nghiệm của anh ta." (I think we can chalk it up to his experience.)
"As different as chalk and cheese" - Hoàn toàn khác nhau, không có điểm chung.
Ví dụ: "Hai chị em họ khác nhau như chó với mèo." (The two sisters are as different as chalk and cheese.)
"By a long chalk" - Cách biệt lớn, một khoảng cách xa hoặc chênh lệch nhiều.
Ví dụ: "Đội của chúng tôi đã thắng lớn trận đấu." (Our team won the match by a long chalk.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết