VIETNAMESE

bánh cuộn

ENGLISH

swiss roll

  
NOUN

/swɪs roʊl/

roll cake, cream roll, jelly roll, swiss log

Bánh cuộn là 1 loại bánh bông lan được cuộn lại với nhân bên trong là kem hoặc mứt.

Ví dụ

1.

Bánh cuộn là một loại bánh bông lan được cuộn với nhân kem đánh bông hoặc mứt.

A swiss roll is a type of rolled sponge cake filled with whipped cream or jam.

2.

Bạn có thể tự làm bánh cuộn nhân mứt dâu chỉ với những nguyên liệu đơn giản.

You can make your own swiss roll with fruity strawberry jam filling with just only simple ingredients.

Ghi chú

Một số từ vựng về các loại bánh: - crepe (bánh kếp) - pastry (bánh ngọt nhiều lớp) - pretzel (bánh xoắn) - sandwich (bánh mì gối) - croissant (bánh sừng bò) - bagel (bánh mì vòng) - bread (bánh mì)

Cùng DOL khám phá các từ gần nhau nhé!

  • Switzerland: Là quốc gia nằm ở trung tâm châu Âu, nổi tiếng với cảnh đẹp tự nhiên và ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe phát triển.

    • Ví dụ: Thụy Sĩ được biết đến với những ngọn núi hùng vĩ và hồ nước trong xanh. (Switzerland is known for its majestic mountains and pristine lakes.)

  • Swiss: Tính từ chỉ sự thuộc về hoặc liên quan đến Thụy Sĩ.

    • Ví dụ: Một chiếc đồng hồ Thụy Sĩ là một biểu tượng của chất lượng và độ chính xác. (A Swiss watch is a symbol of quality and precision.)