VIETNAMESE

đeo niềng răng

ENGLISH

wear braces

  
VERB

/wɛr ˈbreɪsəz/

wear orthodontics

Đeo niềng răng là hành động đeo niềng để khắc phục các khuyết điểm răng hô, móm, thưa, khấp khểnh.

Ví dụ

1.

Cô ấy đã đeo niềng răng được một năm.

She has been wearing braces for a year.

2.

Đeo niềng răng có thể gây khó chịu hoặc đau nhức cho người đeo.

Wearing braces can cause discomfort or pain while the person is wearing them.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Overbite:

  • Ví dụ: "Em bé này hô răng, khi cười trông răng trên bao phủ hết răng dưới." (This baby has an overbite, when smiling, the upper teeth completely cover the lower teeth.)

Underbite:

  • Móm Ví dụ: "Người đàn ông bị móm, răng dưới nhô ra phía trước răng trên." (That man has an underbite, the lower teeth protrude in front of the upper teeth.)

Gap Teeth:

  • Răng thưa Ví dụ: "Cô ấy có răng thưa, giữa các răng có khoảng trống rõ ràng." (She has gap teeth, there are noticeable gaps between the teeth.)