VIETNAMESE

bài thánh thi

ENGLISH

psalm

/sɑːm/

Bài thánh thi là một ca khúc ca ngợi của Thiên Chúa hát trong buổi lễ thờ phượng, nội dung chính của lời bài hát là lời khen ngợi, lòng biết ơn và cầu nguyện cho Thiên Chúa, nhất là của Kinh Cựu ước.

Ví dụ

1.

Chúng tôi tụng bài thánh thi ở nhà thờ vào mỗi Chủ nhật.

We chant the psalm at the church every Sunday.

2.

Thiếu nhi đạo Công giáo học hát bài thánh thi tại nhà thờ.

Young Christians learn to sing psalms at the church.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan đến đạo Công giáo nha: - chant (Kinh) - church choir (Ca đoàn) - Mass (Thánh lễ) - Christmas carol (Thánh ca Giáng Sinh) - preacher (Linh mục)