VIETNAMESE
bánh gạo cay
ENGLISH
spicy rice cake
/ˈspaɪsi raɪs keɪk/
Bánh gạo cay là món bánh gạo truyền thống của Hàn Quốc được chế biến từ món bánh gạo mang tên garaetteok xào cùng nhiều thành phần khác như thịt bò, giá đỗ, hành, nấm, cà rốt, hành tây, chả cá… và tương ớt cay (được gọi là gochujang), vì vậy tokbokki thường rất cay và ngon hơn khi ăn nóng rất thích hợp với thời tiết giá lạnh của Hàn Quốc.
Ví dụ
1.
Có rất nhiều món ăn tại nhà hàng này như lẩu cay, bánh gạo cay, và thịt nướng Hàn Quốc….
There are various dishes at this restaurant like spicy hot pot, spicy rice cakes, and Korean barbecue….
2.
Bánh gạo cay có lẽ là một trong những món ăn đường phố phổ biến nhất ở Hàn Quốc.
Spicy rice cake is probably one of the most popular Korean street foods in Korea.
Ghi chú
Một số từ vựng về các món ăn Hàn Quốc: - soft tofu soup: canh đậu hũ non - steamed ribs: sườn hấp - kimchi: kim chi - cold noodles: mì lạnh - korean barbecue: thịt nướng Hàn Quốc - army stew: lẩu quân đội - soy sauce/ spicy marinated crab: cua ngâm tương/ ngâm cay
Cùng học 1 idiom với rice nhé!
- like white on rice: rất gần, gần nhất có thể
Ví dụ: When Bob found out I had front row tickets for the concert, he stuck to me like white on rice. (Khi Bob phát hiện ra tôi có vé ngồi hàng ghế đầu cho buổi hòa nhạc, anh ấy dính chặt lấy tôi gần nhất có thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết