VIETNAMESE
cây hồ tiêu
cổ nguyệt, hắc cổ nguyệt, bạch cổ nguyệt
ENGLISH
black pepper plant
/blæk ˈpɛpər plænt/
pepper, black gold
Cây hồ tiêu là một loại thực vật dây leo, thân dài khá nhẵn không có lông thường lấy rễ bám vào cây khác. Thân hồ tiêu mọc cuốn và mang lá mọc cách. Lá hồ tiêu hơi giống lá trầu không nhưng lá hồ tiêu dài và thuôn hơn.
Ví dụ
1.
Cây hồ tiêu phát triển mạnh trong điều kiện ẩm độ cao.
Black pepper plants thrive in high humidity.
2.
Cây hồ tiêu là cây leo thân gỗ và có thể đạt độ cao 10 mét.
The black pepper plant is a woody climber and may reach heights of 10 metres.
Ghi chú
Cùng học một số từ vựng tiếng anh về các loại cây công nghiệp nè! - cà phê: coffee - cao su: rubber - điều: cashew - dừa: coconut - mía: sugar cane - ca cao: cocoa
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết