VIETNAMESE

lọ đựng bút

ENGLISH

pencil holder

  
NOUN

/ˈpɛnsəl ˈhoʊldər/

Lọ đựng bút là một vật dụng được thiết kế với chức năng “Đựng bút và cắm bút”.

Ví dụ

1.

Lọ đựng bút cũng có thể chứa nhiều loại văn phòng phẩm khác như gọt, bút, keo dính, tẩy và kéo.

A pencil holder can also contain a variety of other stationery such as a sharpener, pens, glue sticks, erasers, and scissors.

2.

Một sinh viên khác thừa nhận rằng các sản phẩm đắt tiền - 50,000VND cho một lọ đựng bút.

Another student admitted that the products are expensive - 50,000VND for a pencil holder.

Ghi chú

Các loại bút thường dùng

Pen
  • Bút viết mực: Dụng cụ dùng để viết, thường chứa mực lỏng hoặc mực gel.
    • Ví dụ: Cô ấy ký hợp đồng bằng một chiếc bút bi. (She signed the contract with a ballpoint pen.)

Pencil
  • Bút chì: Dụng cụ viết hoặc vẽ có lõi than chì, thường được bọc bởi vỏ gỗ.
    • Ví dụ: Họ sử dụng bút chì để vẽ bản phác thảo. (They used a pencil to draw the sketch.)

Marker
  • Bút lông: Dụng cụ viết có đầu sợi tổng hợp, chứa mực không phai, thường được dùng để đánh dấu hoặc viết trên các bề mặt như giấy, bảng trắng, hoặc bìa cứng.
    • Ví dụ: Cô giáo sử dụng bút lông để viết trên bảng trắng. (The teacher used a marker to write on the whiteboard.)