VIETNAMESE

bút dạ

bút đánh dấu

ENGLISH

felt-tip pen

  
NOUN

/fɛlt-tɪp pɛn/

marker pen

Bút dạ là một cây bút có nguồn mực riêng và một đầu làm bằng sợi xốp, ép như ống nỉ.

Ví dụ

1.

Giáo viên khuyến khích học sinh dùng bút dạ để đánh dấu.

Teachers recommend their students to use felt-tip pens to highlight.

2.

Tôi cảm thấy bút dạ rất có ích trong việc học thuộc lòng môn Sử.

I found felt-tip pens very helpful for me to learn History by heart.

Ghi chú

Các nghĩa của từ "felt" và ví dụ

Cảm thấy (felt - động từ quá khứ của "feel")

Định nghĩa: Trải qua hoặc nhận biết một cảm giác, cảm xúc, hoặc tình trạng.

Ví dụ: Tôi đã cảm thấy rất hạnh phúc khi nghe tin tức đó. (I felt very happy when I heard the news.)

Vải nỉ (felt - danh từ)

Định nghĩa: Một loại vải được làm từ len, thường sử dụng để làm mũ, áo khoác, hoặc đồ thủ công.

Ví dụ: Chiếc mũ này được làm từ vải nỉ. (This hat is made from felt.)