VIETNAMESE
anh đào Nhật Bản
ENGLISH
Japanese cherry blossom
/ˌʤæpəˈniz ˈʧɛri/
serrulata Prunus
Anh đào Nhật Bản là một loài hoa anh đào bản địa của Nhật Bản.
Ví dụ
1.
Anh ấy thích hoa anh đào Nhật Bản và đi dạo buổi tối.
He likes Japanese cherry blossoms and night-time walks.
2.
Hầu hết các trường học và tòa nhà công cộng của Nhật Bản đều có cây hoa anh đào Nhật Bản bên ngoài.
Most Japanese schools and public buildings have Japanese cherry blossom trees outside of them.
Ghi chú
Cùng học một số loài hoa nhé! - hydrangea: hoa cẩm tú cầu - sunflower: hoa hướng dương - daisy: hoa cúc - gladiolus: hoa lay ơn - tuberose: hoa huệ - violet: hoa violet
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết