VIETNAMESE

cá mặn

ENGLISH

salted fish

/ˈsɔltəd fɪʃ/

Cá mặn chính là khô đù hoặc khô mặn khác. Khô này được làm từ cá thu hoặc cá chét tươi, ướp muối cho mặn.

Ví dụ

1.

Cá mặn vẫn cung cấp đủ protein từ cá dù không được ướp lạnh.

Salted fish provide preserved fish protein even in the absence of refrigeration.

2.

Cá mặn là một thực phẩm chủ yếu trong chế độ ăn ở Caribe.

Salted fish is a staple of diets in the Caribbean.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt salted fishfried fish nha! - salted fish (cá mặn): một cách bảo quản cá bằng cách ướp muối. Ví dụ: Salted fish is an incredible source of energy for sailors. (Cá mặn là một nguồn năng lượng đáng kinh ngạc cho các thủy thủ.) - fried fish (cá chiên): một cách chế biến cá, mang cá chiên trên chảo dầu nóng. Ví dụ: The only dish my dad knows how to make is fried fish. (Món duy nhất mà bố tôi biết làm là cá chiên.)