VIETNAMESE
bánh lái
vô lăng
ENGLISH
steering wheel
/ˈstɪrɪŋ wil/
Bánh lái là một trong những bộ phận thuộc hệ thống lái xe ô tô, có dạng hình tròn và được tài xế trực tiếp dùng để điều khiển các hướng di chuyển của xe.
Ví dụ
1.
Công ty chúng tôi đã trở thành một siêu thị về bánh lái và các phụ kiện xe hơi khác.
Our company has become a supermarket for steering wheels and other car accessories.
2.
Cơ quan Vận tải Cơ giới của Đức, KBA, cho biết họ đang kiểm tra phần mềm để xem liệu nó có thể đo góc bánh lái của ô tô hay không.
Germany's Motor Transport Authority, KBA, said it was examining software to see whether it could measure the angle of a car's steering wheel.
Ghi chú
Một số từ vựng về các phụ tùng trong xe: - gearbox (hộp số) - lever (cần gạt) - brake (thắng, phanh) - horn (còi xe) - pedal (bàn đạp) - tailpipe (ống pô xe)
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về lốp xe trong tiếng Anh nha!
- tire (ruột xe): Someone has slashed the tires on her car. (Ai đó đã rạch ruột xe của cô.)
- wheel (bánh xe): I got my bag caught in the wheel of my bicycle. (Tôi để túi của mình vướng vào bánh xe đạp.)
- spare tire (lốp xe dự phòng): Take a spare tire along in case of need. (Mang theo lốp xe dự phòng trong trường hợp cần thiết.)
- spare wheel (bánh xe dự phòng): They had no spare wheel and petrol was low. (Họ không có bánh xe dự phòng và sắp hết xăng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết